STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101306 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1601/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101307 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1602/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101308 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ phận vận chuyển mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1603/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101309 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro là bộ đầu đọc mã vạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1605/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/04/2021 |
|
101310 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro pha loãng mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 53A.22-RD/PL-MG |
Còn hiệu lực 07/10/2022 |
|