STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101306 |
Phụ kiện đi kèm lồng ấp trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
100-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101307 |
Phụ kiện đi kèm máy choáng điện tâm thần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
218-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
101308 |
Phụ kiện đi kèm máy hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
110-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101309 |
Phụ kiện đi kèm máy hút thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
140-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
101310 |
Phụ kiện đi kèm máy hút thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
106-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|