STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101311 | Vật liệu nút mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE | 18042023/PL-HDG |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
101312 | Vật liệu Nút mạch (hạt nhựa PVA) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02120817 | Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|
101313 | Vật liệu ổn định mô | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 23/11/2021 |
|
101314 | Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 25/11/2021 |
|
101315 | Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|