STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101311 |
Phụ kiện đi kèm máy hút thai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
106-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101312 |
Phụ kiện đi kèm máy phá khử rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
114-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101313 |
Phụ kiện đi kèm máy phun khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
111-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101314 |
Phụ kiện đi kèm máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
115-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101315 |
Phụ kiện đi kèm máy tán sỏi laser Trimedyne |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
07
|
|
Còn hiệu lực
21/01/2022
|
|