STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101316 | Trâm nội nha lại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101317 | Trâm nội thăm dò ống tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 29036MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi 29/06/2019 |
|
101318 | Trạm pha mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018279 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y tế Vinh Hưng |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
101319 | Trạm pha mẫu (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181158 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
101320 | Trạm rửa mắt | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 445.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NAM HỘI AN |
Còn hiệu lực 16/09/2020 |
|