STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101321 | Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 49/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
101322 | Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 50/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
101323 | Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 51/2021/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực 15/06/2021 |
|
101324 | Trạm điều khiển bơm tiêm điện, máy truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 03 |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
101325 | Trâm điều trị tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211019-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|