STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101341 |
Phụ kiện, vật tư dùng cho máy gây mê và máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200325 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
101342 |
Phụ kiện, vật tư sử dụng cho máy gây mê kèm thở, máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
03B/UNDIS/2023
|
|
Đã thu hồi
04/02/2024
|
|
101343 |
Phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng cho dao mổ điện cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181596 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
101344 |
Phụ kiện, vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
451.1-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
101345 |
Phụ kiện: Bo huyết áp kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1008721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|