STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101346 |
Phụ kiện: nắp nhựa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
16122022/ALLOMED
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2022
|
|
101347 |
Phụ kiện: Bóng nước silicon |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
21021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
101348 |
Phụ kiện: Chân đế cho đèn chiếu vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
10054021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Ngọc |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
101349 |
Phụ kiện: Chổi lấy mẫu tế bào âm đạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/225-1
|
|
Đã thu hồi
16/06/2022
|
|
101350 |
Phụ kiện: Filter lọc dùng cho máy xử lý tế bào tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/225-1
|
|
Đã thu hồi
16/06/2022
|
|