STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101356 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
101357 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
101358 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
101359 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
101360 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|