STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101371 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 05-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
101372 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 06-2023/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
101373 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 2203/2023/PLBA-IOL CIMA |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
101374 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4046-8PL-TTDV |
Còn hiệu lực 31/03/2023 |
|
|
101375 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS | 03/NTS-PL |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|