STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101371 |
Phụ kiện: Túi thải bằng nhựa. (Ống nhựa đôi PVC 1000mm, Ống khóa, Đầu nối, Nắp, Ống Y, Băng giấy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
2905/ALLOMED
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
101372 |
Phụ kiện: Đầu dò |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
58921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
101373 |
Phụ kiện: Đầu dò 2Mhz |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
83221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
101374 |
Phụ kiện: Đầu dò cho Máy siêu âm doppler mạch máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
250812022/MPMED
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
101375 |
Phụ kiện: Đầu nối khóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ALLOMED |
18012024/ALLOMED
|
|
Còn hiệu lực
22/01/2024
|
|