STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101391 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 26/2023/RAYNER-BA |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
101392 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ | 01.2023/PL-HUNGVI |
Còn hiệu lực 11/10/2023 |
|
|
101393 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
101394 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
101395 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ | 012023/HC |
Còn hiệu lực 27/10/2023 |
|