STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101401 |
Phụ tùng máy gây mê và giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
03/PCBPL/CPV-VADI
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
101402 |
Phụ tùng máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV009/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101403 |
Phụ tùng máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV018/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
101404 |
Phụ tùng máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
01/PCBPL/CPV-EXCELLENTCARE
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
101405 |
Phụ tùng máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|