STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101401 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 1127-RA/2020/PL-PX-BA | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Còn hiệu lực 06/04/2021 |
|
101402 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190578.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 11/05/2021 |
|
101403 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 2810/VBPL/PX-BA | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Còn hiệu lực 16/06/2021 |
|
101404 | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 137/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Đã thu hồi 08/07/2021 |
|
101405 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210593-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
Còn hiệu lực 31/07/2021 |
|