STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101421 |
Phụ tùng vật tư thay thế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
VDK02-ML22/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
10/05/2022
|
|
101422 |
Phụ tùng vật tư thay thế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
IEC01-KOINT22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
101423 |
Phụ tùng đi kèm máy đốt lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
109-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
101424 |
Phụ tùng, vật tư thay thế ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
IEC02-ML21/180000016/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/01/2022
|
|
101425 |
Phụ tùng, vật tư thay thế ống nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
IEC01/-ML22/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|