STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101441 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
101442 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
101443 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
101444 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 1127-RU/ST/2020/PL-PX-BA | HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Còn hiệu lực 14/01/2022 |
|
101445 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH LÊ KHA | 2022.001/PL |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|