STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101441 |
Phun khí dung dùng cho máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
87/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
101442 |
Phun xịt miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
07-2024/PL-TV
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
101443 |
Phun xịt miệng GELX® ORAL SPRAY |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
04-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
101444 |
Phun xịt miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
PL01-2022/TV
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
101445 |
Phương tiện cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181156 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀO NAM |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|