STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101446 | Trocar dùng trong phẫu thuật các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 476/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
101447 | Trocar dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
101448 | Trocar không dao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-328-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 18/06/2019 |
|
101449 | Trocar không dao 2/3 mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-388-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
101450 | Trocar kim loại các cỡ | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00048-CBPL-RU | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 29/07/2020 |
|