STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101446 |
Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181945 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
101447 |
Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018682/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
101448 |
Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018683/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
101449 |
Phương tiện cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181692/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
101450 |
Phương tiện cấy ghép thay thế khớp háng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018383 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN KHANG |
Còn hiệu lực
28/07/2019
|
|