STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101471 | TRÒNG MẮT KÍNH THUỐC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 19/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOYA LENS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/02/2021 |
|
101472 | Troponin rapid test | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YN001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
101473 | Troponin-I | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 70.19/180000026/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
101474 | Tròng kính bằng nhựa | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 184-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH mắt kính Hưng Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
101475 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 439/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|