STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101476 |
Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
70/MED0819 (1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
101477 |
PICC Catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1601/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
101478 |
PICC Catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200736 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực
27/11/2020
|
|
101479 |
Pigtail dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
104 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
101480 |
Pigtail dẫn lưu thận |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
104 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|