STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101476 | Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống dẫn lưu Drain | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 229/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 15/07/2019 |
|
101477 | Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống dẫn lưu Drain | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 229/MED0918/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
101478 | Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống dẫn lưu Drain | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 29/MED0918/ | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
101479 | Trợ cụ hỗ trợ đi kèm khi phẫu thuật - Ống thông Drain | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 29/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 15/07/2019 |
|
101480 | Trụ cắm panh Inox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO | 01/2022/PL-CT130 |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|