STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101486 |
Pin dùng cho máy X-quang cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
413-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
101487 |
Pin Li-Ion (Cho khoan nhỏ dùng trong phẫu thuật GA344) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
814 /170000047/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
101488 |
Pipep bầu nhựa, dụng cụ hút nhả mẫu( serologica 1pipette) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3282 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
101489 |
Pipet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-066/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
101490 |
Pipet (Ống nhựa) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
423-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|