STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101491 |
Pipep bầu nhựa, dụng cụ hút nhả mẫu( serologica 1pipette) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3282 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
101492 |
Pipet |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-066/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
101493 |
Pipet (Ống nhựa) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
423-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
101494 |
Pipet (Ống nhựa) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
438-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
101495 |
Pipet bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
148-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|