STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101491 | Trụ cấy ghép implant dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1060PL-TTDV |
Còn hiệu lực 14/06/2023 |
|
|
101492 | Trụ cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 010/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 05/09/2023 |
|
|
101493 | Trụ cấy ghép nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ LACONIA VIỆT NAM | 03HN-2023/PL-LACON |
Còn hiệu lực 14/08/2023 |
|
|
101494 | Trụ cấy ghép nha khoa kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2720CL PL-TTDV | CÔNG TY TNHH TM DV SUREDENT, |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
101495 | Trụ chân răng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|