STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101496 |
Pipet hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
07A/22/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
16/02/2022
|
|
101497 |
Pipet hút mẫu Sarstedt 3ml Transfer Pipette |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
676.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
101498 |
Pipet hút mẫu/Dụng cụ hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
98-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
101499 |
Pipet huyết thanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
267/21/170000116/PCBPL-BYT.,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
101500 |
Pipet huyết thanh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
20.23/KHAINAM/PCBPL -BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|