STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101501 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230529/SD/BPL |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|
|
101502 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
101503 | Trụ chân răng implant | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
101504 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
101505 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|