STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101501 |
Pipet huyết thanh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
04/2024/TBR-KQPL
|
|
Đã thu hồi
21/02/2024
|
|
101502 |
Pipet huyết thanh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
04/2024/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
101503 |
Pipet ICSI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
221129/TBI02
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
101504 |
Pipet ICSI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
230109/OPT04
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
101505 |
Pipet lấy mẫu bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL-MDC/HUIDA-Pipet
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|