STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101506 |
Pipet ICSI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
230109/OPT04
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
101507 |
Pipet lấy mẫu bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL-MDC/HUIDA-Pipet
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
101508 |
Pipet Nhựa / Ống Hút Huyết Thanh Tiệt Trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
101509 |
pipet nhựa(Pasteur pipette),đĩa petri(Petri Dishes),ống Eppendorf(Microcentrifuge tube),ống Sample cup 3ml,ống nghiệm nhựa có nút (Ps test tube with cap),ống nghiệm nhựa không nút (Ps test tube),đầu côn các loại, ống thủy tinh,lam kính, |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
277 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Nam Tiến Thành |
Còn hiệu lực
15/12/2020
|
|
101510 |
Pipet Pasteur |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
267/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|