STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101506 | Vật liệu trám răng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200481 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
101507 | Vật liệu trám răng Z100™ Restorative | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-013-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
101508 | Vật liệu trám răng, che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
101509 | Vật liệu trám răng, tái tạo thân răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 341-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
101510 | Vật liệu trám tạm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 23/11/2021 |
|