STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101516 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|
|
101517 | Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 09-2023/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/07/2023 |
|
|
101518 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 05-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Đã thu hồi 16/12/2022 |
|
|
101519 | Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ICT VINA | 06-2022/ICTVINA-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
101520 | Trụ chân răng nhân tạo, trụ dẫn chân răng nhân tạo, mũi khoan nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 388/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|