STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101521 | Trụ chân răng, trụ phục hình, nắp đậy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2887A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/11/2022 |
|
|
101522 | Trụ chân răng, trụ phục hình, trụ lành thương, nắp đậy | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2763A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/09/2022 |
|
|
101523 | Trụ chính 700mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
101524 | Trụ chính 700mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 427-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
101525 | Trụ chính 700mm | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 081-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|