STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101526 | Vật liệu kiểm soát đường chuẩn xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgE đặc hiệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 296/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 23/12/2022 |
|
|
101527 | Vật liệu kiểm tra khớp cắn trên răng. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 267-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
101528 | Vật liệu kiểm tra khớp cắn trên răng. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
101529 | Vật liệu làm bóng mẫu hàm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1766/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
101530 | Vật liệu làm cầu-mão tạm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 09-PLTTB-BYT-DEN/2023 |
Còn hiệu lực 17/07/2023 |
|