STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101536 | Vật liệu làm hàm giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191394 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
101537 | Vật liệu làm hàm giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 283-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
101538 | Vật liệu làm hàm giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 283-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
101539 | Vật liệu làm hàm giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 258-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|
101540 | Vật liệu làm hàm giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 258-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 25/04/2020 |
|