STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101541 | Trụ kết nối chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG | 012023PL/NPĐ |
Còn hiệu lực 30/03/2023 |
|
|
101542 | Trụ kết nối Implant và Abutment | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
101543 | Trụ kết nối implant và abutment | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 016/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 23/09/2023 |
|
|
101544 | Trụ kết nối phẳng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
101545 | Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|