STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101546 |
Pipette Stand |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101547 |
Pipette tiệt trùng 10mL (Serological pipette 10mL) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
730B/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
101548 |
Pipette tiệt trùng 1mL (Serological pipette 1mL) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
730/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
15/07/2020
|
|
101549 |
Pipette tiệt trùng 5 mL (Serological pipette 5 mL) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
730A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Còn hiệu lực
14/07/2020
|
|
101550 |
Pipettes hút mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2153A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
01/11/2021
|
|