STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101566 |
pocH-pack L |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
037/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
101567 |
Polishers Kits-RA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
101568 |
POLY SURGICAL ADHESIVE TAPE, cuộn 1/2 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
124-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
101569 |
Polyester Abrasive Discs + Universal Polishers-RA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
101570 |
Port phẫu thuật nội soi sử dụng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
99/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|