STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101576 | Vật liệu sinh học cấy ghép/ giả Tên thương mại: DERMALAX Deep Plus DERMALAX Implant Plus DERMALAX Plus | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1711/170000074/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HUGEL PHARMA (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 07/08/2019 |
|
101577 | Vật liệu sinh học hàn và tái tạo lại ống tủy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 09/06/2020 |
|
101578 | Vật liệu sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210127 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực 08/03/2021 |
|
101579 | Vật liệu soi mòn Fine Etch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020162/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
101580 | Vật liệu soi mòn men răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH | 04SP-2023PL/DTH |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|