STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101576 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
1321/210000003/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
101577 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1192/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
101578 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-126/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
101579 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
386.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
101580 |
Ống thông tiểu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
447.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|