STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101586 |
PP Burtteryfly Stopper |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
299-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
101587 |
PP port |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
288-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
101588 |
PP port (Mathched with 30 mm Eurocaps with double holes) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
289-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Allomed |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
101589 |
Pre-Set Knives |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
1601-8/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
101590 |
Premium Gold Plated (Standard premium burs, Special premium burs) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|