STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101601 | Trạm điều khiển bơm tiêm điện, máy truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 03 |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
101602 | Trâm điều trị tủy | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211019-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
101603 | Trâm điều trị tủy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210562-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
101604 | Trâm điều trị tủy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210643-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi 11/08/2021 |
|
101605 | Trâm điều trị tủy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210643-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|