STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101606 |
Protein Total Standard 7 g/dL 1x3 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
101607 |
Protocare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0043PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
101608 |
ProVag Gel (Gel phụ khoa ProVag) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
30/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm BIOMEDICO |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
101609 |
PRP ACCESS KIT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELYPSON VIỆT NAM |
679/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
101610 |
PRP ACCESS KIT (KIT tách huyết tương giàu tiểu cầu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1644/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Elypson Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|