STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101611 |
Protocare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0043PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEPHARCO |
Đã thu hồi
22/02/2020
|
|
101612 |
ProVag Gel (Gel phụ khoa ProVag) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
30/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Dược Mỹ phẩm BIOMEDICO |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
101613 |
PRP ACCESS KIT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELYPSON VIỆT NAM |
679/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
101614 |
PRP ACCESS KIT (KIT tách huyết tương giàu tiểu cầu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1644/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Elypson Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
101615 |
PRP KIT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
316-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH XNK Cuộc Sống Tươi Đẹp |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|