STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101616 |
PSA Semi-quantitative Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
59PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
07/09/2019
|
|
101617 |
PSA Semi-quantitative Rapid Test |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
198 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
101618 |
PTFE-coated guidewires- Dây dẫn phủ PTFE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA023e/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
101619 |
PU-R Double loop ureteral stent – Sonde double J |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TA020a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
101620 |
Punch hướng lên φ3.3 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|