STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101641 |
Quả bóp hút nhớt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
101642 |
Quả bóp huyết áp kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1799-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2022
|
|
101643 |
Qủa cầu phản quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
03/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
101644 |
Quả cầu đánh dấu phản quang dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
48/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
101645 |
Quả chứa dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190217.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|