STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101651 |
Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 200 ml x 10Fr |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
574/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
101652 |
Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 200 ml x 12Fr |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
574/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
101653 |
Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 400 ml x 12Fr |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
574/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
101654 |
Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 400 ml x 14Fr |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
574/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
101655 |
Quả hấp phụ (cho lọc thận nhân tạo) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/12.21/TS-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|