STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101651 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191446 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
101652 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200805 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
101653 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180803-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
101654 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 12072022/SD/BPL |
Còn hiệu lực 13/07/2022 |
|
|
101655 | Trụ chân răng cấy ghép | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230529/SD/BPL |
Còn hiệu lực 30/05/2023 |
|