STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101661 |
Quả hấp phụ Bilirubin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
259/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|
101662 |
Quả hấp phụ Bilirubin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
02.TP/202308/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
101663 |
Quả hấp phụ huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
427/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
101664 |
Quả hấp phụ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
01.06/TPC-2023
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
101665 |
Quả hấp phụ máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG |
260/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|