STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101666 | Tủ ấm lạnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA007a/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101667 | Tủ ấm lạnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | NA008a/170000073/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
101668 | Tủ ấm lạnh đối lưu cưỡng bức | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 144.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/06/2021 |
|
101669 | Tủ Ấm Nhiều Ngăn Dùng Cho IVF | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 624.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/11/2020 |
|
101670 | Tủ Ấm Nhiều Ngăn Dùng Cho IVF | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 624.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/11/2021 |
|