STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101701 | Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020005A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
101702 | Trụ khí treo trần (Cánh tay lấy khí treo trần) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 287/190000021/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực 14/10/2020 |
|
101703 | Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020314A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
101704 | Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020314A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
101705 | Trụ khí treo trần phòng mổ Rigid Pendant | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO | 90/170000161/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|