STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101701 |
Quả lọc huyết tương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
36/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
101702 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2019TVC-PL08/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
101703 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
101704 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
101705 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190212.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|