STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101706 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2019TVC-PL36/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
29/11/2019
|
|
101707 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019522/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
101708 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181698 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ SÔNG HỒNG |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
101709 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200483 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
101710 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
089.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
10/06/2021
|
|