STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101711 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/203
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
101712 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1428/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
101713 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1528/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM – VIMEDIMEX VN |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
101714 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BAIN MEDICAL TRADING (VIETNAM) |
061222-3/BAINMEDICAL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
101715 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
4/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|