STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101716 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
09/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2023
|
|
101717 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
12/2023/FME-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
101718 |
Quả lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
16/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
101719 |
Quả lọc máu dùng cho thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
582/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
101720 |
Quả lọc máu (Quả lọc thận nhân tạo)- Synthetic Hemodialyzer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO VIỆT NAM |
03/2203/METRAT-2021
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|