STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101731 |
Quả lọc máu dùng cho liệu pháp thay thế thận liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1008/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
101732 |
Quả lọc máu dùng cho liệu pháp thay thế thận liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
408/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
101733 |
Quả lọc máu dùng trong chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
46/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
101734 |
Quả lọc máu dùng trong tim phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0450/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
101735 |
Quả lọc máu dùng trong tim phổi nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
PLĐKLH-G18-230315-0003-1
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|