STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101781 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 89/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
101782 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 71/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
101783 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 87/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
101784 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 100/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/08/2022 |
|
|
101785 | Trocar nội soi | TTBYT Loại B | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 01-112023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 06/12/2023 |
|