STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101796 |
Quả lọc thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
176/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
02/03/2020
|
|
101797 |
Quả lọc thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
205/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
06/03/2020
|
|
101798 |
Quả lọc thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
101799 |
Quả lọc thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
13/MED0120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
101800 |
Quả lọc thận |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1909/170000074/PCBL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|