STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101906 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
3/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
101907 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
4/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
101908 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM |
06/VNMD-BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
101909 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL27012024/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
101910 |
Quả lọc thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
06-PL/2024/THIENAN
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|