STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
101931 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
101932 | Trụ chân răng Implant | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 177/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
101933 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
101934 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
101935 | Trụ chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 00222/210000003/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|