STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101961 |
Ống van cơ học động mạch chủ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
101962 |
Ống xác định số lượng tế bào bạch cầu có chứa hạt tham chiếu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191142 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
06/10/2020
|
|
101963 |
Ống xét nghiệm máu lắng ESR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
0908/22-MEC-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
101964 |
Ống xét nghiệm, chứa máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NXD001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC XUÂN DINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
101965 |
Ống xịt-hút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
39/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|