STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101966 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
151118b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
101967 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
30.11.18b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Đã thu hồi
19/06/2019
|
|
101968 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
101969 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13b.1-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
101970 |
Quality control VIDAS (QCV) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
04/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|