STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101991 |
Quần áo chì |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
277-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM GIA ĐÌNH THÀNH PHỐ HCM |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
101992 |
Quần áo thí nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0918
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
101993 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
0504.1/2023/KQPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
101994 |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
0504.1/2023/KQPLTTBYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
101995 |
Que ( tăm bông) lấy mẫu bằng nhựa loại tiệt trùng, kích thước 15cm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
2921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
16/07/2021
|
|