STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
102001 | Trụ kim loại dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH U&C INTERNATIONAL | 0105-2023/KQPL-U&C |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
102002 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
102003 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
102004 | Trụ lành thương | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 17.19/180000026 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
102005 | Trụ lành thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 902/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực 12/12/2019 |
|